Người phụ nữ Việt Nam trước đây, cho đến giữa thế kỷ XX, hầu như ai cũng ăn trầu. Có người gắn bó với miếng trầu từ thuở con gái, tới lúc về nhà chồng, rồi nhai trầu cho đến khi tóc bạc, răng long.
Hình ảnh những người bà, người mẹ với hàm răng đen bóng, môi đỏ thắm, bỏm bẻm nhai trầu trước hiên nhà đã trở thành ký ức in sâu trong tâm trí nhiều người.
Ăn trầu không chỉ là một thói quen, mà còn là một phần trong đời sống – một nét duyên, một sự an ủi, một thứ không thể thiếu trong những giờ nghỉ tay, những lúc thong thả ngồi bên bậu cửa.
Một miếng trầu, khi ăn, là sự kết hợp tinh tế giữa lá trầu được quết một lớp vôi mỏng, miếng cau chẻ nhỏ, thêm chút rễ chát hoặc vỏ cây. Người ăn sẽ nhai chậm rãi, nhả ra phần nước đỏ sậm, rồi nhả bã.
Tưởng chừng đơn giản, nhưng trong đó là sự hòa quyện của thói quen sinh hoạt, tri thức y học dân gian và biểu tượng văn hóa lâu đời.
Giáo sư Trần Ngọc Thêm từng nhận định: “Sự phối hợp của trầu, cau, vôi, rễ trong miếng trầu đã tạo nên một bài thuốc dân gian có tác dụng chữa được nhiều bệnh.”
Theo ông, ăn trầu không chỉ là thói quen sinh hoạt mà còn giúp kích thích tiêu hóa, giảm đầy hơi, chống hôi miệng, sâu răng, làm chắc nướu. Lá trầu có tính ấm, cay nồng, thơm gắt, thường được dùng để trị đầy bụng, tiêu viêm, trị cảm mạo, thậm chí nấu nước tắm trị rôm sảy cho trẻ.
Hạt cau có vị chát, hơi cay, giúp săn lợi răng, chống giun sán. Vôi, tuy là chất vô cơ, lại có vai trò điều hòa nhịp tim trong liều lượng thích hợp.
Nói cách khác, miếng trầu xưa là sự giao thoa giữa đời sống thường nhật và y học dân gian. Một thói quen giản dị mà hàm chứa hiểu biết sâu rộng của ông cha ta về cây cỏ, thảo dược – những kiến thức truyền đời mà ngày nay dần bị lãng quên.
Người Việt không phải là dân tộc duy nhất ăn trầu, nhưng có lẽ là một trong những dân tộc nâng miếng trầu lên thành biểu tượng văn hóa: biểu tượng của tình yêu – hôn nhân, của lễ nghĩa – giao tiếp, của âm dương – ngũ hành.
Cau vươn thẳng lên trời – biểu hiện của tính dương, vôi trắng từ đá dưới lòng đất, tượng trưng cho tính âm. Dây trầu mềm mại là dải kết nối, âm dương hòa hợp, người – trời – đất tương thông.
Với người Việt, “miếng trầu là đầu câu chuyện”. Trầu dùng để mời khách, để làm thân, để kết nghĩa.
Trong dịp cưới xin, miếng trầu không chỉ là lễ vật, mà là thước đo phẩm hạnh của cô gái được hỏi làm vợ.
Người xưa tin rằng: miếng trầu têm vụng về là người không khéo tay; miếng cau to, trầu nhỏ là người không biết tính toán; quết nhiều vôi là người hoang phí.
Ngược lại, một miếng trầu têm cánh phượng – sắc sảo, duyên dáng – là biểu hiện của một người phụ nữ đảm đang, tinh tế.
Têm trầu, vì vậy, là một nghệ thuật. Nghệ thuật của những cô gái quan họ Kinh Bắc, của thiếu nữ Hà thành xưa. Người Hà Nội têm trầu không chỉ để ăn, mà để làm đỏ môi, duyên dáng cười duyên. Họ ăn trầu từng phần: cau trước, rễ sau, vôi quệt ngang miệng, nhẹ nhàng và ý nhị.
“Gặp đây ăn một miếng trầu”
Theo tục ăn trầu xưa, khi khách đến nhà, việc đầu tiên chủ nhà làm là mang ra một chiếc bát nhỏ có đựng nước, kèm theo chiếc muỗng (gọi là cái môi), đặt trên cái đài để khách súc miệng. Sau đó mới là khay trầu – thứ quan trọng bậc nhất trong nghi thức đón khách.
Trên khay thường có đầy đủ các món: đĩa đựng lá trầu, đĩa cau chẻ, hũ vôi, hộp thuốc xỉa, dao bổ cau, đĩa đựng giấy hoặc vỏ cau… Dưới chân người tiếp khách luôn có sẵn một chiếc ống nhổ lớn để khách nhổ nước và bã trầu.
Với khách trung niên, họ có thể nhai miếng trầu trực tiếp để cảm nhận hương vị cay thơm nồng nàn. Nhưng với người già, thường sẽ cho miếng trầu vào ống ngoáy để làm mềm trước khi nhai.
Bộ dụng cụ ăn trầu xưa, đặc biệt là của tầng lớp quý tộc và vua chúa được chế tác rất tinh xảo, bằng nhiều chất liệu khác nhau như đồng, bạc, gốm. Mỗi món – từ cơi trầu, bình vôi, chìa vôi đến dao bổ cau, ống ngoáy… – đều được chạm trổ hoa văn tỉ mỉ, mang hình ảnh phong cảnh quê hương, hoa lá, chim muông… Không chỉ là vật dụng, đó còn là những tác phẩm thủ công phản ánh thẩm mỹ và tinh thần của người Việt.
Ngày nay, người ăn trầu không còn nhiều. Những chiếc cơi trầu bằng đồng, bình vôi bằng sứ, dao bổ cau nhỏ xíu, hộp thuốc xỉa… chỉ còn nằm trong tủ kính bảo tàng, trong ký ức của một thế hệ.
Nhưng miếng trầu chưa bao giờ biến mất khỏi đời sống người Việt. Trong lễ cưới, lễ hỏi, lễ tết, lễ gia tiên, lễ làng… trầu cau vẫn hiện diện. Là nghi lễ. Là thành kính. Là lời nhắn gửi sâu xa về sự gắn bó, kết nối với cội nguồn.
Miếng trầu ấy, với đầy đủ vị – vị cay của trầu, vị chát của cau, cái nóng của vôi, vị bùi của rễ – là sự phối hợp của bao vị đời. Như cuộc sống, có đủ ngọt, đắng, cay, nồng, đậm đà mới lâu phai.
Và đâu đó trong ký ức của nhiều người, vẫn hiện diện hình ảnh một bà cụ chậm rãi têm trầu bên hiên, như đang gói ghém biết bao điều thân thương, sâu lắng trong từng miếng trầu mộc mạc.