Làng xanh không rác: Kinh tế tuần hoàn thay đổi nông thôn toàn cầu

Anh Thịnh

Biên tập viên

Mô hình kinh tế tuần hoàn giúp các vùng quê trên thế giới hướng tới mục tiêu không rác thải, hồi sinh sinh kế và định hình tương lai nông thôn bền vững.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và khoảng cách phát triển giữa các khu vực thành thị – nông thôn ngày càng gia tăng, kinh tế tuần hoàn (KTTH) được xem như “chìa khóa vàng” mở ra hướng đi bền vững cho các làng quê trên khắp thế giới. Không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, KTTH còn tạo cơ hội kinh tế mới, thúc đẩy phát triển xã hội, giữ chân người dân ở lại quê hương.

Bên cạnh đó, KTTH đang góp phần thúc đẩy hành trình xây dựng “làng xanh không rác”, mang lại hy vọng cho phát triển nông thôn toàn cầu.

Ông Carlos Magalhães, chuyên gia phát triển bền vững tại Đại học Sao Paulo (Brazil), nhận định: “KTTH không chỉ giúp giải quyết vấn đề môi trường mà còn mở ra cơ hội kinh tế mới cho các cộng đồng nghèo, thông qua việc tạo ra các chuỗi giá trị từ rác thải”.

Kinh tế tuần hoàn có thể mang lại chuỗi giá trị xanh bền vừng cho các vùng nông thôn. (Ảnh minh hoạ: WWF)

Phát triển xanh sạch, bền vững

Tại châu Mỹ, Brazil là một trong những quốc gia có lượng rác thải lớn nhất khu vực, chứng kiến xu hướng KTTH phát triển nổi bật, đặc biệt với sự hợp tác giữa các hợp tác xã thu gom rác (Catadores) và các doanh nghiệp xanh đã tạo nên những chuỗi giá trị tuần hoàn ấn tượng, theo Time.

Chẳng hạn, thương hiệu giày Veja nổi tiếng thế giới đã hợp tác với các Catadores để tái chế chai nhựa PET thành vải lót giày. Hoạt động này không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải nhựa, mà còn tạo thêm công ăn việc làm cho hàng ngàn lao động thu nhập thấp tại các khu ổ chuột.

Ở Chile, dự án Ecocitex tái chế rác dệt may thành sợi sinh thái không những giảm ô nhiễm ngành may mặc mà còn tạo ra việc làm cho các nhóm yếu thế xã hội, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kinh tế, môi trường và xã hội.

Trong khi đó ở Paraguay, sáng kiến “Mi Barrio Sin Residuos” (Khu phố không rác thải của tôi) đã và đang thay đổi cách nhìn nhận của cộng đồng về rác thải. Dự án tập trung vào việc nâng cao ý thức phân loại rác tại nguồn, đồng thời hỗ trợ các “gancheros”, những người thu gom rác không chính thức, tiếp cận các dịch vụ và điều kiện làm việc tốt hơn.

Nhờ đó, tỷ lệ tái chế rác thải trong khu vực tăng lên đáng kể, đồng thời giảm thiểu được lượng rác thải cuối cùng đến bãi chôn lấp, góp phần bảo vệ môi trường sống và sức khỏe người dân. Đây cũng là mô hình cộng đồng được đánh giá cao về khả năng nhân rộng tại nhiều vùng quê châu Mỹ.

Châu Âu từ lâu được xem là khu vực đi đầu trong phát triển KTTH ở khu vực nông thôn. Dự án iCEAR (Integrated Circular Economy Action plans for Rural areas) tập trung hỗ trợ các chuỗi giá trị sinh học và nông nghiệp tuần hoàn, đồng thời phát triển công nghệ tái chế mới tại nhiều vùng quê.

Tại Hà Lan, mô hình “nông nghiệp tuần hoàn” (circular farming) được áp dụng rộng rãi tại các trang trại vùng nông thôn như Friesland và Brabant. Người dân sử dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn chăn nuôi, phân hữu cơ, thậm chí sản xuất năng lượng sinh học, giúp giảm phát thải khí nhà kính và gia tăng hiệu quả sản xuất.

Đức là quốc gia có hệ thống phân loại và tái chế chất thải nông thôn hàng đầu thế giới. Ở vùng Bavaria và Saxony, các trang trại sử dụng công nghệ khí sinh học (biogas) để xử lý chất thải chăn nuôi, cung cấp điện cho cả làng và tạo ra phân bón sinh học phục vụ trồng trọt. Bên cạnh đó, các làng quê còn phát triển “khu công nghiệp nông nghiệp tuần hoàn”, liên kết nông dân – doanh nghiệp – nghiên cứu khoa học để tối ưu chuỗi giá trị.

Ở Italy, vùng Tuscany và Emilia-Romagna là điển hình cho các cộng đồng nông thôn sống hài hòa với mô hình “Không rác thải” (zero waste). 

Hệ thống “nông nghiệp – thực phẩm – rác thải” được vận hành theo vòng khép kín: thực phẩm thừa từ các nhà hàng và siêu thị được chuyển đến các trang trại nuôi giun quế hoặc làm phân bón, giúp vừa giảm lãng phí, vừa tăng giá trị cho nông nghiệp địa phương.

Trong khi đó tại châu Á, thị trấn nhỏ Kamikatsu của Nhật Bản đã trở thành biểu tượng của KTTH hướng tới mục tiêu trở thành “làng xanh không rác”.

Nhà máy bia ở Kamikatsu tặng lại các chất cặn bã từ quá trình nấu bia cho người dân làm phân bón. (Ảnh: Washington Post)

Theo Washington Post, người dân Kamikatsu phân loại rác thành 45 loại khác nhau, với hơn 80% rác thải được tái chế hoặc tái sử dụng. Các doanh nghiệp địa phương cũng tham gia vào chuỗi giá trị KTTH, như sản xuất bia từ nguyên liệu tái chế và xây dựng khách sạn thân thiện với môi trường.

Trung Quốc cũng đang đẩy mạnh áp dụng KTTH tại các vùng nông thôn với các chương trình “làng xanh không rác” kết hợp công nghệ số, ứng dụng các nền tảng trí tuệ nhân tạo để phân loại rác tự động, giúp giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả thu gom, tái chế.

Ở nhiều nước châu Phi, như Kenya và Rwanda, KTTH được xem là công cụ hiệu quả để tạo sinh kế bền vững cho người dân vùng nông thôn. Ở Kenya, các sáng kiến tái chế rác thải nhựa thành vật liệu xây dựng và phân bón hữu cơ giúp người dân tăng thu nhập, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm đất và nước.

Rwanda, quốc gia nổi tiếng với chiến dịch “Không rác thải”, đang xây dựng các làng quê xanh bằng cách thúc đẩy phân loại rác tại hộ gia đình và phát triển các nhà máy xử lý rác thải sinh học, tạo ra năng lượng sạch và phân bón phục vụ nông nghiệp.

Ở châu Đại Dương, các đảo quốc như New Zealand và Fiji kết hợp KTTH với kiến thức truyền thống của các cộng đồng bản địa, tạo nên mô hình phát triển nông thôn xanh bền vững.

Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), New Zealand tập trung vào mô hình tái chế rác thải hữu cơ và bảo tồn đa dạng sinh học tại các vùng quê, đồng thời tạo việc làm cho người dân bản địa qua các dự án xanh.

Trong khi đó, Fiji áp dụng các biện pháp giảm thiểu rác thải nhựa và khai thác bền vững tài nguyên biển, nhằm bảo vệ hệ sinh thái và phát triển du lịch sinh thái gắn với KTTH.

Thách thức và triển vọng

Dù KTTH mang lại nhiều lợi ích cho phát triển nông thôn bền vững, việc triển khai mô hình này trên toàn cầu vẫn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể.

Tại nhiều vùng nông thôn, đặc biệt ở các nước đang phát triển, cơ sở hạ tầng phục vụ cho KTTH như hệ thống thu gom rác thải, xử lý nước thải, cung cấp nước sạch, công nghệ sinh học hay năng lượng tái tạo còn rất hạn chế. Điều này cản trở việc triển khai các mô hình KTTH hiệu quả. 

Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Sustainability của MDPI năm 2023, khoảng 44% dân số toàn cầu sống ở khu vực nông thôn, nhưng phần lớn trong số đó thiếu tiếp cận với các dịch vụ cơ bản cần thiết cho KTTH.

Ngoài ra, trình độ hiểu biết và năng lực kỹ thuật của người dân nông thôn nhiều quốc gia trong lĩnh vực tuần hoàn còn hạn chế. Việc thiếu các chương trình đào tạo bài bản, thiếu hướng dẫn thực hành từ chính quyền địa phương hoặc các tổ chức chuyên môn khiến cho KTTH dễ bị hiểu sai hoặc bị cắt ngắn thành các hoạt động nhỏ lẻ, manh mún.

Dù vậy, triển vọng của KTTH trong nông thôn vẫn rất đáng kỳ vọng. Theo báo cáo chính sách của Liên Hợp Quốc UNDESA năm 2024, mô hình “nông nghiệp tuần hoàn” không chỉ giúp giảm chi phí đầu vào, tận dụng chất thải làm tài nguyên và cải thiện độ phì nhiêu của đất, mà còn đóng góp lớn vào mục tiêu trung hòa carbon và tăng trưởng bền vững. 

Hơn nữa, các hoạt động như tái chế, sản xuất phân hữu cơ, năng lượng sinh học hay logistics nông nghiệp xanh đều mở ra những công việc mới, một hướng đi quan trọng giúp giảm nghèo và giữ chân người trẻ ở lại nông thôn.

Quan trọng hơn, để những triển vọng này thành hiện thực, cần một mạng lưới hợp tác chặt chẽ giữa địa phương, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và người dân. Sự lan tỏa của các mô hình làng sinh thái, cụm sản xuất tuần hoàn và cộng đồng tiêu dùng xanh, nếu được liên kết đúng cách có thể tạo thành động lực chuyển đổi toàn diện ở nông thôn, vượt qua giới hạn địa lý và kinh tế.

BÀI LIÊN QUAN