Việt Nam vừa được xếp hạng thứ 6 trong tổng số 40 quốc gia và vùng lãnh thổ theo Bảng chỉ số AI Thế giới năm 2025, một vị trí gây bất ngờ với cả những người lạc quan nhất.
Nhưng đằng sau thứ hạng cao là một bức tranh nhiều tầng. Niềm tin vào AI đang lên cao, trong khi mức độ ứng dụng thực tế vẫn còn thấp, hạ tầng dữ liệu chưa đồng bộ, và các chính sách chưa thực sự bắt kịp tốc độ phát triển công nghệ.
Câu hỏi đặt ra là, Việt Nam đã thật sự sẵn sàng bước vào kỷ nguyên AI, hay mới chỉ “sẵn sàng trong tư tưởng”?
Việt Nam vượt mặt nhiều nước phát triển, nhưng vẫn chỉ “đứng ở cửa”
Theo khảo sát do Indochina Research Vietnam thực hiện tại bốn thành phố lớn, Việt Nam đạt 59,2 điểm và xếp thứ 6 trong Bảng chỉ số AI Thế giới do Mạng lưới Nghiên cứu Thị trường Độc lập Toàn cầu (WIN) công bố ngày 16/7/2025, vượt qua cả Mỹ, Đức và Nhật Bản về mức độ tin tưởng và thái độ chấp nhận công nghệ trí tuệ nhân tạo.
Trong đó, Việt Nam xếp thứ 3 toàn cầu về mức độ tin tưởng AI (65,6 điểm), thứ 5 về mức độ chấp nhận AI (71,6 điểm) và ở mức khá cao ở các chỉ số như cảm giác thoải mái khi sử dụng AI, nhận thức về tính hữu ích.
Đặc biệt, giới trẻ trong độ tuổi 18-34 tại các đô thị như TP.HCM và Hà Nội chính là lực lượng dẫn đầu xu hướng tiếp cận AI.
Tuy nhiên, chỉ số sử dụng thực tế AI lại chỉ đạt 37,6 điểm, xếp thứ 17/40 (thấp nhất trong các chỉ số thành phần). Khoảng 60% người được hỏi cho biết đã từng dùng AI, nhưng chỉ 3% sử dụng hàng ngày. Điều này cho thấy một khoảng cách đáng kể giữa nhận thức và hành động.
Tiến sĩ Nguyễn Tiến Vũ, Chuyên viên nghiên cứu cấp cao tại Amazon Úc, giúp soi rõ vấn đề này từ góc nhìn chuyên môn: “AI có thể xem như một công cụ giúp con người tối ưu hóa các hoạt động, mở ra cơ hội mới và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế dựa trên sức sáng tạo và khả năng thích ứng của con người”.
Đây là thông điệp then chốt: AI không phải là một cuộc đua kỹ thuật giữa các quốc gia, mà là một quá trình chuyển đổi dựa trên nhận thức và văn hóa đổi mới. Và Việt Nam đang có một khởi đầu thuận lợi, ít nhất là về mặt xã hội.
Khoảng cách giữa kỳ vọng và năng lực triển khai
Niềm tin cao chưa đồng nghĩa với khả năng áp dụng hiệu quả. Một trong những rào cản lớn là chất lượng dữ liệu và hạ tầng công nghệ. Dù người dùng Việt có tinh thần tích cực, nhưng nếu không có nền tảng dữ liệu chuẩn hóa, mọi thuật toán tiên tiến cũng trở nên vô nghĩa.
Tiến sĩ Ngô Bá Hưng, Chuyên gia về Trí tuệ nhân tạo đang làm nghiên cứu tại Hàn Quốc, khẳng định rõ vấn đề này: “Dữ liệu là ‘máu của AI’ vì nó cung cấp thông tin cho mô hình học máy học hỏi và đưa ra quyết định chính xác. Không có dữ liệu, các thuật toán AI không thể hoạt động được; với dữ liệu tốt (lớn, đa dạng, sạch), mô hình có thể khái quát hóa tốt”.
Đây không phải là vấn đề kỹ thuật đơn thuần. Nó liên quan đến một hệ sinh thái còn thiếu sự liên kết giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu, các đơn vị quản lý và người tiêu dùng. Việc thiếu kho dữ liệu mở, quy chuẩn về bảo mật, chia sẻ thông tin và các nền tảng sandbox để thử nghiệm AI đang là rào cản lớn với cả doanh nghiệp nhà nước lẫn tư nhân.
Ngoài ra, hệ thống pháp lý còn chưa bắt nhịp với thực tiễn phát triển AI. Các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp AI vẫn chủ yếu tập trung vào cơ sở hạ tầng hoặc ưu đãi thuế, thay vì tạo hành lang pháp lý linh hoạt để các công ty thử nghiệm, sai và học hỏi.
Chính trong khoảng trống đó, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (lực lượng chiếm tỷ trọng lớn tại Việt Nam) vẫn đang loay hoay chưa biết bắt đầu từ đâu.
Và những công cụ như AutoML có thể là lối ra, như Tiến sĩ Nguyễn Tiến Vũ phân tích: “AutoML thực sự có tiềm năng lớn trong việc thu hẹp khoảng cách về chuyên môn và đưa AI đến gần hơn với các doanh nghiệp nhỏ”.
Điều này cho thấy rằng Việt Nam không thiếu giải pháp, chỉ thiếu nền tảng và chiến lược phù hợp để đưa các giải pháp đó vào thực tế.
Sẵn sàng trong tư tưởng, nhưng chưa đủ quyết liệt trong chính sách
Nếu chỉ nhìn vào các chỉ số lạc quan, chúng ta có thể dễ dàng bị cuốn theo những lời ca tụng “Việt Nam đang trên đà bứt phá về AI”. Nhưng thực tế là chúng ta vẫn đang đứng ở ngưỡng cửa, chưa thực sự bước vào cuộc chơi lớn.
Tiến sĩ Ngô Bá Hưng chỉ ra rằng: “Thực trạng này phản ánh sự chênh lệch giữa tốc độ phát triển công nghệ toàn cầu và cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực tại Việt Nam”.
Việt Nam hiện chưa có chiến lược quốc gia riêng biệt cho AI mang tính dài hạn, bền vững. Dù đã có một số khung định hướng (như Chiến lược quốc gia về AI đến 2030), nhưng thiếu tính cập nhật, thiếu ngân sách triển khai và thiếu cơ chế phối hợp giữa các bên. Nhiều dự án AI trong nước vẫn mang tính thử nghiệm, “cưỡi trend”, rồi lặng lẽ biến mất khi không có chính sách hậu thuẫn.
Trong bối cảnh đó, năng lực của cộng đồng nghiên cứu, của doanh nghiệp công nghệ và tinh thần tích cực của người trẻ Việt chỉ có thể phát huy hiệu quả nếu có sự vào cuộc mạnh mẽ của nhà nước, cả ở cấp quy hoạch lẫn thực thi.
Nếu không, như chính một số chuyên gia cảnh báo, Việt Nam có thể một lần nữa rơi vào vòng xoáy quen thuộc, đó là “thí điểm rồi bỏ”, khi mà các sáng kiến không có môi trường để phát triển thành sản phẩm hoặc chính sách lâu dài.
Đừng để bảng xếp hạng chỉ là con số
Bảng xếp hạng chỉ số AI Thế giới không đơn thuần là cuộc đua vị trí. Đó là tấm gương phản chiếu thái độ, văn hóa và chiến lược công nghệ của một quốc gia.
Việt Nam đã chứng minh được rằng mình không thiếu tinh thần công nghệ. Từ người trẻ thành thị đến các startup, từ những giảng viên đại học đến các chuyên gia công nghệ Việt đang làm việc khắp nơi trên thế giới… tất cả đều cho thấy một quốc gia sẵn sàng mở lòng đón nhận AI.
Nhưng để không bị bỏ lại phía sau, Việt Nam cần làm nhiều hơn: Xây dựng hạ tầng dữ liệu chuẩn hóa, cải cách giáo dục để tạo nguồn nhân lực phù hợp, hoàn thiện hệ thống pháp lý về AI và đặc biệt là tạo không gian thử nghiệm thực sự cho các sáng kiến bản địa.
Nếu không làm ngay, cơ hội này, cũng như những lần khác, có thể trôi qua. Nhưng nếu tận dụng được, Việt Nam không chỉ có thể trở thành quốc gia tiên phong trong ứng dụng AI, mà còn góp phần định hình một kỷ nguyên công nghệ mang dấu ấn châu Á.